Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
soothingly


sooth·ing·ly BrE [suːðɪŋli] ; NAmE [suːðɪŋli] adverb
‘There's no need to worry,’ he said soothingly.
Main entry:soothederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.