Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stubbornly


stub·born·ly BrE [ˈstʌbənli] ; NAmE [ˈstʌbərnli] adverb
She stubbornly refused to pay.
Unemployment remains stubbornly high.
Main entry:stubbornderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.