Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
telltale


tell·tale [telltale] adjective, noun BrE [ˈtelteɪl] NAmE [ˈtelteɪl]
adjective only before noun
showing that sth exists or has happened
telltale clues/marks/signs/sounds
The telltale smell of cigarettes told her that he had been in the room.
 
noun (BrE) (NAmE tat·tle·tale) (informal, disapproving)
a child who tells an adult what another child has done wrong
 
See also:tattletale

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.