Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
theoretically


the·or·etic·al·ly BrE [ˌθɪəˈretɪkli] ; NAmE [ˌθiːəˈretɪkli] adverb
theoretically sound conclusions
It is theoretically possible for him to overrule their decision, but highly unlikely.
Main entry:theoreticalderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.