Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
transvestite


trans·vest·ite [transvestite transvestites] BrE [trænzˈvestaɪt] NAmE [trænzˈvestaɪt] BrE [trænsˈvestaɪt] NAmE [trænsˈvestaɪt] (also informal tranny) noun
a person, especially a man, who enjoys dressing as a member of the opposite sex
Derived Word:transvestism
See also:tranny

Word Origin:
1920s: from German Transvestit, from Latin trans- ‘across’ + vestire ‘clothe’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.