Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
trial run


ˌtrial ˈrun [trial run] BrE NAmE (also ˌtest ˈrun) noun
a test of how well sth new works, so that you can see if any changes are necessary
This year is a trial run for the new service, before it is officially introduced in 2011.
See also:test run


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.