Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
turn over something


ˌturn ˈover sth derived
to do business worth a particular amount of money in a particular period of time
The company turns over £3.5 million a year.
related noun turnover
Main entry:turnderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.