Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
turn somebody out


I. ˌturn sb/sthˈout derived
to produce sb/sth
The factory turns out 900 cars a week.
The school has turned out some first-rate students.
Main entry:turnderived
 
II. ˌturn sb ˈout (of/from sth) derived
to force sb to leave a place
Main entry:turnderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.