Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
uncommunicative


un·com·mu·ni·ca·tive AW [uncommunicative] BrE [ˌʌnkəˈmjuːnɪkətɪv] NAmE [ˌʌnkəˈmjuːnɪkətɪv] adjective (disapproving)
(of a person)not willing to talk to other people or give opinions
Syn: taciturn, Opp: communicative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.