Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unorganized


un·organ·ized f71 (BrE also-ised [unorganized])BrE [ʌnˈɔːɡənaɪzd] NAmE [ʌnˈɔːrɡənaɪzd] adjective
1. (of workers)without a ↑trade union or other organization to represent or support them
2. = disorganized
3. not having been organized
unorganized data
compare organized

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.