Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unrepresentative


un·rep·re·sen·ta·tive [unrepresentative] BrE [ˌʌnˌreprɪˈzentətɪv] NAmE [ˌʌnˌreprɪˈzentətɪv] adjective ~ (of sb/sth)
not typical of a group of people or things and therefore not useful as a source of information about that group
Syn: untypical
an unrepresentative sample
This early novel is unrepresentative of her work as a whole.
Opp: representative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.