Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vacantly


va·cant·ly BrE [ˈveɪkəntli] ; NAmE [ˈveɪkəntli] adverb
to stare vacantly
Main entry:vacantderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.