Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
waterbed


water·bed [waterbed waterbeds] BrE [ˈwɔːtəbed] NAmE [ˈwɔːtərbed] NAmE [ˈwɑːtərbed] noun
a bed with a rubber or plastic ↑mattress that is filled with water


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.