Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Adam


I. Adam BrE [ˈædəm] NAmE [ˈædəm] noun
see not know sb from Adam at know v.

Word Origin:
[Adam] from Hebrew 'ād̲ām ‘man’, later taken to be a name.
 
II. Adam adjective [usu before noun]designed or influenced by Robert Adam
an Adam ceiling/fireplace
Main entry:Robert Adamderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.