Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
alarm bells ring ringing


aˈlarm bells ring/start ringing idiom
if you say that alarm bells are ringing, you mean that people are starting to feel worried and suspicious
The government's proposal has set alarm bells ringing for people on low incomes.
Main entry:alarmidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.