Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
backstreet


back·street [backstreet backstreets] noun, adjective BrE [ˈbækstriːt] NAmE [ˈbækstriːt]
noun
a small quiet street, usually in a poor part of a town or city, away from main roads
He was born in the backstreets of Leeds.
 
adjective only before noun
acting or happening secretly, often dishonestly or illegally
backstreet dealers
backstreet abortions
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.