Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be coining it in


be ˈcoining it (in) | be ˌcoining ˈmoney idiom
(BrE, informal)to earn a lot of money quickly or easily
Syn: rake in
Main entry:coinidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.