Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bear witness to something


bear/give ˈwitness (to sth) idiom
to provide evidence of the truth of sth
The crowd of mourners at his funeral bore witness to the great affection in which he was held.
Main entry:witnessidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.