Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
big-headed


ˌbig-ˈheaded BrE NAmE adjective (informal, disapproving)
having a very high opinion of how important and clever you are; too proud
Derived Word:big-head


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.