Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bottom out


ˌbottom ˈout derived
(of prices, a bad situation, etc.)to stop getting worse
The recession is finally beginning to show signs of bottoming out.
Main entry:bottomderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.