Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
break ranks


break ˈranks idiom
1. (of soldiers, police, etc.)to fail to remain in line
2. (of the members of a group)to refuse to support the group or the organization of which they are members
Large numbers of MPs felt compelled to break ranks over the issue.
Main entry:rankidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.