Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
camp bed


ˌcamp ˈbed [camp bed camp beds] BrE NAmE (BrE) (NAmE cot) noun
a light narrow bed that you can fold up and carry easily
See also:cot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.