Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chest of drawers



ˌchest of ˈdrawers [chest of drawers] BrE NAmE noun (pl. chests of drawers) (NAmE also bur·eau, dresser)
a piece of furniture with drawers for keeping clothes in
See also:bureau dresser

Example Bank:
She rose from the bed and crossed to the chest of drawers.
We bought a mahogany chest of drawers for £200.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.