Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
corporal



cor·poral [corporal corporals] BrE [ˈkɔːpərəl] NAmE [ˈkɔːrpərəl] noun (abbr.Cpl)
a member of one of the lower ranks in the army, the ↑marines or the British ↑air force
Corporal Smith

Word Origin:
mid 16th cent.: from French, obsolete variant of caporal, from Italian caporale, probably based on Latin corpus, corpor- ‘body (of troops)’, with a change of spelling in Italian due to association with capo ‘head’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corporal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.