Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crying



cry·ing [crying] adjective, noun BrE [ˈkraɪɪŋ] NAmE [ˈkraɪɪŋ]
adjective only before noun
Idioms:a crying shame crying need
 
noun uncountable
the sound or act of crying
the crying of terrified children
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.