Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
drum something into somebody


ˈdrum sth into sb derived
to make sb remember sth by repeating it a lot of times
We had it drummed into us that we should never talk to strangers.
Main entry:drumderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.