Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flight sergeant


ˈflight sergeant [flight sergeant flight sergeants] BrE NAmE noun
a member of the British ↑air force, just below the rank of an officer
Flight Sergeant Bob Andrews


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.