Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
funny money


ˌfunny ˈmoney 7 [funny money] BrE NAmE noun uncountable (informal, disapproving)
1. a ↑currency (= the money used in one country) which is not worth much and whose value can change quickly
2. money that has been forged (= is not real) or stolen or that has come from illegal activities


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.