Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gamekeeper


game·keep·er [gamekeeper gamekeepers] BrE [ˈɡeɪmkiːpə(r)] NAmE [ˈɡeɪmkiːpər] noun
a person whose job is to take care of and breed wild animals and birds that are kept on private land in order to be hunted
see poacher turned gamekeeper at poacher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.