Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hand-picked


ˌhand-ˈpicked [hand-picked] BrE NAmE adjective
carefully chosen for a special purpose
a hand-picked team
hand-picked for the job

Related search result for "hand-picked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.