Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hesitation


hesi·ta·tion [hesitation hesitations] BrE [ˌhezɪˈteɪʃn] ; NAmE [ˌhezɪˈteɪʃn] noun uncountable, countable
She agreed without the slightest hesitation.
I have no hesitation in recommending her for the job.
He spoke fluently and without unnecessary hesitations.
Main entry:hesitatederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hesitation"
  • Words contain "hesitation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    do dự ngần ngại

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.