Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
humanely


hu·mane·ly BrE [hjuːˈmeɪnli] ; NAmE [hjuːˈmeɪnli] adverb
to treat sb humanely
meat that has been humanely produced
The dog was humanely destroyed.
Main entry:humanederived

Related search result for "humanely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.