Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
implantation


im·plant·ation [implantation implantations] BrE [ˌɪmplɑːnˈteɪʃn] ; NAmE [ˌɪmplænˈteɪʃn] noun uncountable
the implantation of the fertilized ovum
Main entry:implantderived

Related search result for "implantation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.