Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in shreds


in ˈshreds idiom
1. very badly damaged
Syn: in tatters
Her nerves were in shreds.
The country's economy is in shreds.
2. torn in many places
The document was in shreds on the floor.
Main entry:shredidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.