Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in tatters


in tatters idiom
1. torn in many places
His clothes were in tatters.
2. ruined or badly damaged
Syn: in shreds
Her reputation was in tatters.
The government's education policy lies in tatters.
Main entry:tattersidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.