Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
keep out


ˌkeep ˈout (of sth) derived
to not enter a place; to stay outside
The sign said ‘Private Property— Keep Out!’
Main entry:keepderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.