Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
keep somebody away from somebody


ˌkeep sb/sth aˈway (from sb/sth) derived
to prevent sb/sth from going somewhere
Her illness kept her away from work for several weeks.
Main entry:keepderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.