Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
keep somebody down


ˌkeep sbˈdown derived
to prevent a person, group, etc. from expressing themselves freely
Syn: oppress
The people have been kept down for years by a brutal regime.
You can't keep Laura down— she's so full of life.
Main entry:keepderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.