Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
keep somebody off


ˌkeep sb/sthˈoff | ˌkeep sb/sth ˈoff sb/sth derived
to prevent sb/sth from coming near, touching, etc. sb/sth
They lit a fire to keep off wild animals.
Keep your hands off (= do not touch) me!
Main entry:keepderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.