Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
major general


ˌmajor ˈgeneral [major general major generals] BrE NAmE noun
an officer of very high rank in the army or the US ↑air force
Major General William Hunt

Word Origin:
mid 17th cent.: shortening of sergeant major general.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.