Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
milk run


ˈmilk run 7 [milk run] BrE NAmE noun (informal)
1. countable (especially BrE)a regular journey that is easy and in which nothing unusual happens, especially one by plane
2. the milk runsingular (NAmE)a plane or train journey with stops in many places
We took the milk run back home.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.