Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Network Rail


Network Rail [Network Rail] BrE NAmE
the company responsible for looking after and repairing all the railway tracks, signals and stations, etc. in Britain. Train services are run separately by a number of different companies.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.