Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
obstinacy


ob·stin·acy BrE [ˈɒbstɪnəsi] ; NAmE [ˈɑːbstɪnəsi] noun uncountable
an act of sheer obstinacy
Main entry:obstinatederived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.