Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
offstage


I. off·stage [offstage] BrE [ˌɒfˈsteɪdʒ] NAmE [ˌɔːfˈsteɪdʒ] NAmE [ˌɑːfˈsteɪdʒ] adjective
1. not on the stage in a theatre; not where the audience can see
offstage sound effects
2. happening to an actor in real life, not on the stage
The stars were having an offstage relationship.
Opp: onstage
 
II. off·stage adverb
The hero dies offstage.
Main entry:offstagederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.