Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
outsource


out·source [outsource outsources outsourced outsourcing] BrE [ˈaʊtsɔːs] NAmE [ˈaʊtsɔːrs] verb transitive, intransitive ~ (sth) (business)
to arrange for sb outside a company to do work or provide goods for that company
We outsource all our computing work.
Derived Word:outsourcing
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.