Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
payout


pay·out [payout] BrE [ˈpeɪaʊt] NAmE [ˈpeɪaʊt] noun
a large amount of money that is given to sb
an insurance payout
a lottery payout


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.