Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pike out


ˌpike ˈout derived
to decide not to do sth that you had agreed to do
Main entry:pikederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.