Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pus


pus BrE [pʌs] NAmE [pʌs] noun uncountable
a thick yellowish or greenish liquid that is produced in an infected wound

Word Origin:
[pus] late Middle English: from Latin.

Example Bank:
The wound had not healed properly and was oozing pus.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.