Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
richness


rich·ness [richness] BrE [ˈrɪtʃnəs] NAmE [ˈrɪtʃnəs] noun uncountable
the state of being rich in sth, such as colour, minerals or interesting qualities
The richness and variety of marine life.
This new colour will add warmth and richness to your natural hair shade.
compare wealth

Example Bank:
hair dyes that add richness and warmth to your natural shade
the richness of his singing voice

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "richness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.