Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rock bottom


ˌrock ˈbottom [rock bottom rock-bottom] BrE NAmE noun uncountable (informal)
the lowest point or level that is possible
Prices hit rock bottom.
The marriage had reached rock bottom.
Derived Word:rock-bottom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.